--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cộng sản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cộng sản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cộng sản
+ noun
Communist
Đảng cộng sản
A communist party
chủ nghĩa cộng sản
Communism
Lượt xem: 890
Từ vừa tra
+
cộng sản
:
CommunistĐảng cộng sảnA communist partychủ nghĩa cộng sảnCommunism
+
common white dogwood
:
(thực vật học) cây cầy hoa, cây dương đào hoa lá, có lá bắc màu hồng hoặc màu trắng, quả mọng đỏ.
+
kè
:
(tiếng địa phương) Fan-palmNhà lợp bằng lá kèA house roofed with fan-palm leaves
+
cloaked
:
được mặc áo choàng hoặc như được khoác áo choàng